Có 4 kết quả:

侃价 kǎn jià ㄎㄢˇ ㄐㄧㄚˋ侃價 kǎn jià ㄎㄢˇ ㄐㄧㄚˋ砍价 kǎn jià ㄎㄢˇ ㄐㄧㄚˋ砍價 kǎn jià ㄎㄢˇ ㄐㄧㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to bargain
(2) to haggle with a peddlar

Từ điển Trung-Anh

(1) to bargain
(2) to haggle with a peddlar

Từ điển Trung-Anh

(1) to bargain
(2) to cut or beat down a price

Từ điển Trung-Anh

(1) to bargain
(2) to cut or beat down a price